検索ワード: what are your favorite pet? (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

what are your favorite pet?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

what's your favorite?

ベトナム語

bài ông yêu thích là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what's your favorite

ベトナム語

tôi sẽ dẫn bạn đi ăn

最終更新: 2019-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is your favorite coin?

ベトナム語

vậy đặc biệt nhất của bác là đồng nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what's your favorite book?

ベトナム語

cuốn sách yêu thích của anh là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

your favorite.

ベトナム語

con thích ăn nhất là đùi gà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is your favorite color?

ベトナム語

màu yêu thích của các bạn là gì ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is your favorite sport

ベトナム語

môn thể thao yêu thích của bạn là gì

最終更新: 2018-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what's your favorite food, then?

ベトナム語

không ư? vậy cháu thích món gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what's your favorite pasttime

ベトナム語

thú tiêu khiển ưa thích của bạn là gì

最終更新: 2013-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

got your favorite...

ベトナム語

món anh thích nhé... người hawaii.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what are your apprearance?

ベトナム語

apprearance của bạn là gì?

最終更新: 2020-11-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

wait, what's your favorite restaurant?

ベトナム語

anh thích đi ăn nhà hàng nào? - nhà hàng nào cũng được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"what are your plans?

ベトナム語

" kế hoạch của con là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

your favorite color.

ベトナム語

Đúng màu anh thích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what's your favorite scary movie?

ベトナム語

phim kinh dị mà cô thích nhất là gì? Để tao nói chuyện với cô ta. lm lặng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and what are your faults?

ベトナム語

và những khiếm huyết của cháu là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, what are your plans?

ベトナム語

kế hoạch của anh là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what are your safe words?

ベトナム語

em nghĩ đến màu gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what are your sins, sister?

ベトナム語

- tội lỗi gì, cô em?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

albert, these are your favorite socks.

ベトナム語

albert, đây là đôi tất yêu thích của cậu mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,495,253 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK