検索ワード: what are your plans for tonight (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

what are your plans for fun tonight?

ベトナム語

đi tập thể hình Đi ăn hamburger

最終更新: 2023-10-07
使用頻度: 1
品質:

英語

what are your plans for home?

ベトナム語

kế hoạch của anh thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what are your plans for today

ベトナム語

kế hoạch của bạn là gì

最終更新: 2023-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what are your plans for today?

ベトナム語

bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần

最終更新: 2020-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so what are your plans?

ベトナム語

kế hoạch của 2 người là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, what are your plans?

ベトナム語

kế hoạch của anh là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what are your plans for the future?

ベトナム語

- anh có kế hoạch gì cho tương lai chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she has plans for tonight.

ベトナム語

cô ấy có kế hoạch cho tối nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so what are your plans now?

ベトナム語

vậy bây giờ anh có kế hoạch gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have no plans for tonight

ベトナム語

tôi chưa có kế hoạch trở lại hồ chí minh city

最終更新: 2021-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what are you planning for tonight?

ベトナム語

anh có ý định gì tối nay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do you have plans for tonight?

ベトナム語

- Đêm nay em làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so, what are your plans for after this summer?

ベトナム語

vậy kế hoạch của chị là gì sau mùa hè này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so, what are your plans for the rest of the night?

ベトナム語

vậy dự tính của con cho suốt tối còn lại là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't have any plans for tonight.

ベトナム語

lịch nghỉ lễ của tôi khá ngắn nên có thể tôi sẽ về nhà và trở lại làm việc ngay.

最終更新: 2022-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what exactly was your plan tonight?

ベトナム語

vậy chính xác anh định làm gì đêm nay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what are your apprearance

ベトナム語

apprearance của bạn là gì

最終更新: 2020-11-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

i guess you've got other plans for tonight.

ベトナム語

em đoán là anh bận tối nay rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what are your arguments?

ベトナム語

lý lẽ của anh là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what are your names?

ベトナム語

- tên các em là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,032,027,652 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK