検索ワード: what can you do help that family member as well (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

what can you do help that family member as well

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

what can you do about that?

ベトナム語

biết sao được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what can you do

ベトナム語

bạn có khả năng làm việc gì

最終更新: 2014-08-28
使用頻度: 1
品質:

英語

what can you do?

ベトナム語

- Đúng, các ngươi có thể làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- what can you do?

ベトナム語

- giờ ông làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and what can you do?

ベトナム語

và anh sẽ làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, what can you do?

ベトナム語

vậy các cháu có thể làm được gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because what can you do?

ベトナム語

bởi vì bạn có thể làm gì được cơ chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-what can you do for me?

ベトナム語

- anh có thể làm gì cho tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what can you do, mr holmes?

ベトナム語

anh có thể làm gì được đây, holmes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

another award. what can you do?

ベトナム語

một giải thưởng khác, em có thể làm gì đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what can you do in weather like this?

ベトナム語

anh có thể làm gì trong thời tiết như thế này chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i know, hospital! what can you do?

ベトナム語

Ông có thể làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if an outsider killed her, what can you do?

ベトナム語

nếu do người ngoài giết bà ta, anh có thể làm gì chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

anyway, what can you do against god's will?

ベトナム語

vả lại, không ai có thể làm được gì chống lại ý chúa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"ok, what can you do?" and the horse says:

ベトナム語

"Được rồi, cậu có thể làm gì?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

so what can you do if a demon sucks out your spirits?

ベトナム語

thế mọi người sẽ làm gì nếu bị yêu hút mất vía?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she'd prefer to keep everything, but what can you do?

ベトナム語

cô muốn giữ tất cả nhưng điều này là không thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

just drill it. yeah, what can you do? you're only human.

ベトナム語

anh không thể làm khác Đưa tôi chìa khóa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what can you do... when they've consulted all the wise men, doctors, priests, astrologers?

ベトナム語

ngươi có thể làm gì được... khi họ đã hội ý những nhà thông thái, lang y, đạo sĩ, và chiêm tinh gia?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i actually feel bad philip's gonna miss such a sweet party, but... what can you do when you got the pox?

ベトナム語

- Ừ. tớ thật sự thấy tội nghiệp philip vì phải bỏ lỡ bữa tiệc hoành tráng này... nhưng đã bị thủy đậu thì còn cách nào đâu chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,171,726 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK