検索ワード: what country have you visit? (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

what country have you visit?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

what did you visit

ベトナム語

qu’avez-vous visité

最終更新: 2017-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what country are you from?

ベトナム語

hàn quốc

最終更新: 2021-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what country are you from?

ベトナム語

- cô đến từ đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what country

ベトナム語

quốc gia nào

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what have you...

ベトナム語

cô làm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what country do you live i

ベトナム語

ten j

最終更新: 2021-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what country are you in? nigeria

ベトナム語

ban ở quoc gia nao

最終更新: 2021-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what have you done? !

ベトナム語

các người đã làm gì thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what country would you like live in?

ベトナム語

bạn thích sống ở nước/quốc gia nào?

最終更新: 2012-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what have you found?

ベトナム語

- cô tìm thấy gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hope you visit soon.

ベトナム語

mong sớm gặp lại bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what country are you from? - the netherlands.

ベトナム語

- Ông là người nước nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what country is that from?

ベトナム語

- quốc gia nào là từ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

would you visit us, dani?

ベトナム語

dani, cô đến đây một lúc đi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- did you visit the pyramids ?

ベトナム語

- cô có thăm kim tự tháp chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when did you visit kyoto last?

ベトナム語

bạn thăm kyoto lần cuối cùng khi nào?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

did you visit with anyone there?

ベトナム語

anh có ghé thăm người nào ở đó không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- did you visit mom's grave?

ベトナム語

- cha đã đi thăm mộ mẹ chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you visit his grave every day.

ベトナム語

Ông đi thăm mộ anh mình mỗi ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, what country am i in right now?

ベトナム語

hợp chủng quốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,132,555 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK