検索ワード: what game xbox are you playing (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

what game xbox are you playing

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

what game are you playing?

ベトナム語

bạn đang chơi game gì vậy

最終更新: 2022-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what game are you playing?

ベトナム語

- mày muốn chơi trò gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what are you playing?

ベトナム語

cháu đang chơi gì thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what are you playing?

ベトナム語

- em chơi bản gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what game are you really playing?

ベトナム語

Ông đang thực sự chơi trò gì đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what are you playing at?

ベトナム語

anh làm cái trò gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what are you playing at?

ベトナム語

- nàng đang giấu diếm gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what game are you playing? uh, no game.

ベトナム語

các ngươi đang giở trò gì đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what are you playing at, saul?

ベトナム語

anh đang tính làm gì, saul?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what are you playing, isabelle?

ベトナム語

- con đang giở trò gì vậy, isabelle?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what you playing at?

ベトナム語

các ngươi đang diễn trò gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

crispina, what are you playing at?

ベトナム語

crispina, con đang làm trò gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what kind of game are you and gatsby playing at?

ベトナム語

anh và gatsby đang chơi trò gì đấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you playing games?

ベトナム語

các ông đang chơi bi-da à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what were you playing, dear?

ベトナム語

Đang chơi trò gì vậy, anh bạn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what're you playing at?

ベトナム語

em đang muốn làm gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you playing?

ベトナム語

- anh chơi nữa chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and who are you playing for?

ベトナム語

và em đang chơi đàn cho ai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so, are you playing tonight?

ベトナム語

thế, em sẽ chơi tối nay chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't know what kind of game you playing.

ベトナム語

tôi không biết anh đang chơi trò gì nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,388,758 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK