検索ワード: what goes up must come down (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

what goes up must come down.

ベトナム語

cái gì đi lên sẽ phải rơi xuống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what goes up must goes down.

ベトナム語

không gì tuyệt đối.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

英語

come down.

ベトナム語

xuống đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

英語

come down!

ベトナム語

nằm xuống!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- come down.

ベトナム語

- thôi nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come down here.

ベトナム語

lại đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come down... you...

ベトナム語

xuống đây... mày...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- what goes on?

ベトナム語

- có chuyện gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-come down, you!

ベトナム語

-xuống đây, ngươi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can they come down?

ベトナム語

họ xuống đây được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he must come soon.

ベトナム語

- anh ấy sẽ đến ngay thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- auto, come down here.

ベトナム語

- auto, xuống đây!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come down a minute.

ベトナム語

vô đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can you come down here?

ベトナム語

con xuống đây được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't come down here.

ベトナム語

Đừng có xuống đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come down quiet slowly.

ベトナム語

Đến từ từ thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

please, you must come in.

ベトナム語

xin mời vào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

could you come down please...

ベトナム語

Ông xuống dưới nhà được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- would you come down here?

ベトナム語

xuống đây!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"mahmood" must come forward.

ベトナム語

"mahmood" phải bước ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,786,374,458 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK