検索ワード: what happen you have not understand vietnamese (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

what happen you have not understand vietnamese

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

no. you have not.

ベトナム語

chắc chắn thế rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you have not scared

ベトナム語

bạn có sợ lắm không

最終更新: 2013-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you have not changed.

ベトナム語

cậu không hề thay đổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you have not yet honey

ベトナム語

anh đã đến nơi chưa

最終更新: 2019-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you have not failed me.

ベトナム語

anh đã thất bại vì em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you have not seen it?

ベトナム語

anh không thấy nó sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

unfortunately, boy... you have not.

ベトナム語

không may , chàng trai à... cậu chưa chạm đến được nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i fear you have not quaked.

ベトナム語

tôi sợ bà sẽ không run lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you have not gone to sleep yet

ベトナム語

vâng, chúc bạn một ngày tốt lành

最終更新: 2020-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you have not been honest with me.

ベトナム語

2 người không nói thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my feelings for you have not changed.

ベトナム語

tình cảm của ta dành cho nàng vẫn không thay đổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you have not been in 20 battles.

ベトナム語

- mày vẫn chưa tham gia trận thứ 20 mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you have not confirmed to us with this application

ベトナム語

vỚi ĐƠn nÀy bẠn chƯa xÁc nhẬn cho chÚng tÔi

最終更新: 2020-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what happens if you have a child?

ベトナム語

- nếu em có con thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

is that what happens when you have a big date?

ベトナム語

chuyện đó hay xảy ra khi mẹ có cuộc hẹn hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

because you have not known anything about me.

ベトナム語

tại vì em chưa biết về anh đó thôi.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

believe me citizens, you have not seen anything yet.

ベトナム語

tin tôi đi, những gì các bạn nhìn thấy chưa là gì cả tôi biết!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i do not understand that i have not seen anything.

ベトナム語

em chẳng hiểu gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

god, you have not dated in a long time, have you?

ベトナム語

Ôi chúa ơi, anh đã không hẹn hò trong một thời gian dài, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you have any idea what happens

ベトナム語

anh có biết là... chuyện gì đã xảy ra không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,027,302,157 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK