検索ワード: what is behind it all (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

what is behind it all

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

what is it all for?

ベトナム語

tất cả là vì cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the jew is behind it.

ベトナム語

chính gã do thái đã đứng đằng sau giật dây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she is behind all this?

ベトナム語

cô ta đứng sau toàn bộ chuyện này sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

baba is there behind it.

ベトナム語

baba sẽ làm được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and no one is behind it?

ベトナム語

ko có ai đứng sau vụ này cả...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- behind it then.

ベトナム語

- v­y th́ ±ngsau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ci heng behind it

ベトナム語

kwon ki-hyoung ở đằng sau anh ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you behind it?

ベトナム語

anh có tham gia?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's behind it.

ベトナム語

nó đứng đằng sau mấy chuyện đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a self serving motivation behind it all.

ベトナム語

một sự tự bảo vệ thúc đẩy ở đằng sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what do you think is behind that wall?

ベトナム語

anh nghĩ sau bức tường là cái gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- needles was behind it.

ベトナム語

là needles đó. anh ta đứng đàng sau mọi chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he is behind in his work

ベトナム語

anh ấy chậm trễ trong công việc

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

英語

- cersei's behind it.

ベトナム語

- cersei đứng sau việc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was the one behind it!

ベトナム語

Đều do bổn cung mà ra

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

put all your weight behind it.

ベトナム語

Để lại trọng lượng bản thân ở phía sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but now, all this is behind us.

ベトナム語

là lịch sử rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's all-

ベトナム語

toàn là...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i suspect nargles are behind it.

ベトナム語

em cho rằng bọn ngạ quái làm vầy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

stelu's behind it. stelu?

ベトナム語

stelu là người đứng sau việc đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,411,454 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK