検索ワード: what is chao in your languege (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

what is chao in your languege

ベトナム語

tôi k hỉu j hết

最終更新: 2021-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is in your hand?

ベトナム語

tay em cầm gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is in your pocket?

ベトナム語

cái gì trong túi ông?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what is that in your hand?

ベトナム語

anh đang cầm gì thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

say what is in your heart.

ベトナム語

hãy nói những điều trong trái tim cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is your name

ベトナム語

còn ban

最終更新: 2020-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is your deal?

ベトナム語

có vấn đề gì với ông vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is your... plan?

ベトナム語

kế hoạch của cháu là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what is your name?

ベトナム語

- cậu tên gì, hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is your facebook

ベトナム語

bạn muốn tìm mối quan hệ gì

最終更新: 2020-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is your appearance?

ベトナム語

hình dáng bạn như thế nào?

最終更新: 2020-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is your aim to become in your life

ベトナム語

mục tiêu của bạn là trở thành gì trong cuộc sống của bạn

最終更新: 2020-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what is your problem?

ベトナム語

- anh có vấn đề gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is the most important thing in your life?

ベトナム語

Điều gì quan trọng nhất trong cuộc đời em?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

dear god, what is it like in your funny little brains?

ベトナム語

chúa ơi, bộ não nhỏ bé đáng cười của anh giống gì thế, thật nhàm chán.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

now you must ask yourself, thomas... what is in your heart?

ベトナム語

giờ cậu phải tự hỏi bản thân mình, thomas trái tim cậu đang nghĩ gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so what is yours?

ベトナム語

con số của ông là bao nhiêu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is yours, exactly?

ベトナム語

việc của cô là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the stone in your hand. what is it?

ベトナム語

viên đá trong tay ngươi là gì thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

his only goal is chaos.

ベトナム語

mục tiêu duy nhất của hắn là gây xáo trộn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,480,105 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK