人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
what is?
- cái gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:
what is...?
gì đây...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- what is?
- cái gì lạ cơ?
最終更新: 2024-01-31
使用頻度: 1
品質:
what is...
cái quái gì...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what is--
chuyện gì...
最終更新: 2024-01-31
使用頻度: 6
品質:
- what is...
anh có cái gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what is hjhj
kihkrhjhj là gì
最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- well, what is?
- vậy thì cái gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what is... what...
chuyện gì...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what is fatherhood
tình cha con
最終更新: 2022-11-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
ok, the drop off.
dốc vực đây rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
did your balls drop off? hm?
bọn mày bị cắt dái hết rồi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
came by to drop off keys.
chú tới để trả chìa khóa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you ready for the drop-off?
sẵn sàng hạ cánh chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what good is the money, six months later your dick drops off?
tôi sẽ đi. vấn đề của anh là gì hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i had to drop off the kids today.
i had to drop off the kids today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
did a messengerjust come by and drop off an envelope?
có người đưa thư nào vừa gửi lại 1 phong bì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the lucky cat was their drop-off.
tiệm lucky cat là nơi họ giao hàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hey, how deep's the drop-off here?
thợ lặn, các anh sao rồi? cho đến giờ mọi người đều ổn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mom came to drop off the envelope, why would she leave?
mẹ ghé qua bỏ lại phong bì, sao mẹ lại rời khỏi đây chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: