検索ワード: what is shopee xpress drop off? (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

what is shopee xpress drop off?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

what is?

ベトナム語

- cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:

英語

what is...?

ベトナム語

gì đây...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- what is?

ベトナム語

- cái gì lạ cơ?

最終更新: 2024-01-31
使用頻度: 1
品質:

英語

what is...

ベトナム語

cái quái gì...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what is--

ベトナム語

chuyện gì...

最終更新: 2024-01-31
使用頻度: 6
品質:

英語

- what is...

ベトナム語

anh có cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what is hjhj

ベトナム語

kihkrhjhj là gì

最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- well, what is?

ベトナム語

- vậy thì cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is... what...

ベトナム語

chuyện gì...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is fatherhood

ベトナム語

tình cha con

最終更新: 2022-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ok, the drop off.

ベトナム語

dốc vực đây rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

did your balls drop off? hm?

ベトナム語

bọn mày bị cắt dái hết rồi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

came by to drop off keys.

ベトナム語

chú tới để trả chìa khóa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you ready for the drop-off?

ベトナム語

sẵn sàng hạ cánh chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what good is the money, six months later your dick drops off?

ベトナム語

tôi sẽ đi. vấn đề của anh là gì hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i had to drop off the kids today.

ベトナム語

i had to drop off the kids today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

did a messengerjust come by and drop off an envelope?

ベトナム語

có người đưa thư nào vừa gửi lại 1 phong bì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the lucky cat was their drop-off.

ベトナム語

tiệm lucky cat là nơi họ giao hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- hey, how deep's the drop-off here?

ベトナム語

thợ lặn, các anh sao rồi? cho đến giờ mọi người đều ổn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mom came to drop off the envelope, why would she leave?

ベトナム語

mẹ ghé qua bỏ lại phong bì, sao mẹ lại rời khỏi đây chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,772,894 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK