プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
what is your full name
chào ronel. chào bạn! cảm ơn bạn đã quan tâm tới bất động sản thiên khôi. bạn vui lòng để lại họ và tên, năm sinh và số điện thoại để chúng tôi có thể liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất nhé!
最終更新: 2023-12-26
使用頻度: 1
品質:
full name
họ và tên
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 6
品質:
what's your full name?
tên họ của ông là gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
full name:
Điên thoai di đông
最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- full name.
-tên đầy đủ ấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what is you r problem?
bạn có vấn đề hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your full name
tên đầy đủ của bạn
最終更新: 2018-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
you want say what is you thingking
bạn muốn tôi nói gì
最終更新: 2020-02-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
would you state your full name?
xin cô cho biết tên đầy đủ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you full yet?
Ông xã, anh ăn no chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
full name of parents
hoặc họ khai sinh của bố mẹ
最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
(signature, full name)
(ký, ghi rõ họ, tên)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 6
品質:
参照:
my full name's nva
họ và tên của tôi là nva
最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
(signature and full name)
(ký và ghi rõ tên, đóng dấu)
最終更新: 2023-10-05
使用頻度: 4
品質:
参照:
(signature, seal, full name)
(ký, đóng dấu ghi rõ họ, tên)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
clearly state the full name
clearly state the full name
最終更新: 2023-10-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
(sign and specify full name)
(ký và ghi rõ họ, tên, chức vụ và đóng dấu)
最終更新: 2022-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
full name: quach kiem van (female)
học sinh quách kiếm vân ( nam)
最終更新: 2019-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
full names.
họ, tên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: