検索ワード: what is your blood group (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

what is your blood group?

ベトナム語

chị máu gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what's your blood group?

ベトナム語

nhóm máu của ông là nhóm nào?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

英語

what is your blood type?

ベトナム語

nhóm máu của bạn là nhóm nào?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

英語

blood group

ベトナム語

nhóm máu

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

英語

your blood.

ベトナム語

máu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your blood?

ベトナム語

máu của cô?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

abo blood group substances

ベトナム語

(các) chất nhóm máu abo

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

his blood is your blood.

ベトナム語

máu của jesus là máu của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what is your name

ベトナム語

còn ban

最終更新: 2020-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is your name?

ベトナム語

- cô tên gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

what is your... plan?

ベトナム語

kế hoạch của cháu là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what is your name?

ベトナム語

- cậu tên gì, hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is your facebook

ベトナム語

bạn muốn tìm mối quan hệ gì

最終更新: 2020-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is your appearance?

ベトナム語

hình dáng bạn như thế nào?

最終更新: 2020-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

.what is your occupation?

ベトナム語

.what is your occupation?

最終更新: 2020-09-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- what is your problem?

ベトナム語

- anh có vấn đề gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so what is yours?

ベトナム語

con số của ông là bao nhiêu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is yours, exactly?

ベトナム語

việc của cô là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,192,928 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK