検索ワード: what makes me tick (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

what makes me tick

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- what makes this?

ベトナム語

- chuyện gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is what makes me strong.

ベトナム語

số mệnh của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you know what makes me crazy?

ベトナム語

cậu biết cái gì làm tôi điên lên không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- this is what makes me feel safe.

ベトナム語

- cái này làm em cảm thấy được an toàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what makes him jump?

ベトナム語

Điều gì làm cho hắn ta nhảy cồ cồ lên thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-what makes you that?

ベトナム語

- tôi yêu thích pháp luật. tôi hiểu luật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what makes you think

ベトナム語

Điều gì làm cô nghĩ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what makes one mature.

ベトナム語

tình yêu làm cho con người trưởng thành hơn.

最終更新: 2012-06-06
使用頻度: 1
品質:

英語

what makes us proud?

ベトナム語

what makes us proud?

最終更新: 2021-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what makes you think...?

ベトナム語

- me? no. - sao em lại nghĩ thế...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- this what makes you hot?

ベトナム語

- nó làm mày cảm thấy hot?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you know what makes me happy, richie?

ベトナム語

cậu biết cái gì làm mình vui ko richie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do what makes you happy.

ベトナム語

làm những gì cậu thấy vui.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i don't know what makes me happier.

ベトナム語

- tôi không biết điều gì khiến tôi hạnh phúc hơn nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

here's what makes sense.

ベトナム語

Đây là điều có lý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm gonna find out what makes it tick!

ベトナム語

ta sẽ tìm ra bí ẩn của nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i guess that's what makes me special.

ベトナム語

- tôi đoán nó khiến tôi đặc biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's what makes us human.

ベトナム語

Đó là cái khiến ta là con người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- that's what makes you stupid.

ベトナム語

- bởi vậy mới nói anh ngu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and we're gonna find out exactly what makes you... tick.

ベトナム語

chúng tôi sẽ xé nhỏ anh ra, gabriel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,341,905 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK