人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
what do you use?
cậu dùng gì thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what other clues do you have?
ngươi biết những gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what currency do you use?
bạn sử dụng tiền tệ nào?
最終更新: 2019-11-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
what other?
người khác nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what other lies do you want to tell me?
anh còn muốn nói dối gì nữa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
andie, what other options do you have?
andie, em còn lựa chọn nào khác?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what other offending news do you have for me?
còn gì mà ngươi chưa nói với ta không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what other interests have you got
bạn có sở thích gì khác nữa không
最終更新: 2014-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
what kind of material do you use?
anh dùng loại vật liệu gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you use whatsapp
chúng tôi có thể trao đổi số của chúng tôi
最終更新: 2018-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
what other guy do not mess james.
gây chuyện không khác gì thằng jame.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you use instagram?
bạn có dùng mạng xã hội khác không
最終更新: 2024-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
which social media app do you use
bạn có đang sử dụng instagram không
最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what other matter?
- vấn đề kia nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what language do you use in the netherlands?
ở hà lan các bạn dùng ngôn ngữ gì vậy
最終更新: 2024-06-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
but look what other nations' kings do.
những anh em hãy nhìn vua các các dân tộc khác xem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
because that's what you do, you use men.
bởi vì đó là điều cô làm, cô lợi dụng đàn ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what kind of social network do you use daily
what kind of social network do you use daily
最終更新: 2017-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you use google translate?
thông báo
最終更新: 2023-05-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
what do you mean, other guys?
-"những anh chàng khác", ý cậu là gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています