検索ワード: what plans for weekend (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

what plans for weekend

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- any plans for the long weekend?

ベトナム語

như mọi khi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you have plans for this weekend?

ベトナム語

cô có dự định gì cho cuối tuần này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what are your plans for home?

ベトナム語

kế hoạch của anh thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what are your plans for today

ベトナム語

kế hoạch của bạn là gì

最終更新: 2023-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what are your plans for today?

ベトナム語

bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần

最終更新: 2020-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what are your plans for fun tonight?

ベトナム語

đi tập thể hình Đi ăn hamburger

最終更新: 2023-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what are your plans for the future?

ベトナム語

- anh có kế hoạch gì cho tương lai chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

any plans for lunch?

ベトナム語

cháu định ăn trưa ở đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she has plans for tonight.

ベトナム語

cô ấy có kế hoạch cho tối nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

any plans for this winter?

ベトナム語

có kế hoạch gì cho mùa đông này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have no plans for tonight

ベトナム語

tôi chưa có kế hoạch trở lại hồ chí minh city

最終更新: 2021-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

because they got plans for you.

ベトナム語

vì họ có dự định cho anh rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so, what are your plans for after this summer?

ベトナム語

vậy kế hoạch của chị là gì sau mùa hè này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i have other plans for you.

ベトナム語

tôi có kế hoạch khác cho anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do you have plans for tonight?

ベトナム語

- Đêm nay em làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i had plans for you this summer.

ベトナム語

- dì đã có kế hoạch cho con mùa hè này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

making plans for a sustainable future?

ベトナム語

tôi không biết việc lên kế hoạch cho một tương lai ổn định không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't have any plans for tonight.

ベトナム語

lịch nghỉ lễ của tôi khá ngắn nên có thể tôi sẽ về nhà và trở lại làm việc ngay.

最終更新: 2022-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

any plans for valentine's day tomorrow?

ベトナム語

có kế hoạch gì cho lễ tình nhân ngày mai chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

surveillance photos, architectural plans for castle's loft...

ベトナム語

Ảnh giám sát, thiết kế nhà của castle...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,073,293 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK