検索ワード: what time do you get to work (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

what time do you get to work

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

what time do you go to work?

ベトナム語

may gio ve

最終更新: 2021-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time do you get home from work

ベトナム語

may gio ban di lam ve

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time do you get up

ベトナム語

bạn thức dậy lúc mấy giờ

最終更新: 2018-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time do you get off?

ベトナム語

mấy giờ anh tan ca?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time do you go to bed

ベトナム語

bạn đi ngủ lúc mấy giờ

最終更新: 2020-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time do you finish work?

ベトナム語

cho tôi đi nhờ nhá

最終更新: 2023-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time do you come back from work

ベトナム語

mấy giờ bạn đi làm

最終更新: 2020-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

time to get to work.

ベトナム語

Đã đến lúc hành động rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time do you come home from work?

ベトナム語

mấy giờ bạn đi làm về

最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time do you finish work tomorrow

ベトナム語

mấy giờ bạn hoàn thành công việc hôm nay

最終更新: 2022-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time do you break

ベトナム語

bạn chỉ làm nửa ngày thôi à

最終更新: 2022-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time do you usually go to bed?

ベトナム語

bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?

最終更新: 2024-05-01
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

英語

what time do you make it?

ベトナム語

xin cho biết bây giờ là mấy giờ?

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thank you! get to work!

ベトナム語

cám ơn, làm việc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time do you have dinner

ベトナム語

bạn ăn tối lúc mấy giờ

最終更新: 2022-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

okay, what time do you want to pick me up?

ベトナム語

Được, mấy giờ anh đến đón tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time did you get there?

ベトナム語

bọn tao đang ở đây rồi

最終更新: 2022-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

uh, what time do you close?

ベトナム語

mấy giờ ông đóng cửa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

alright now, time to get to work.

ベトナム語

giờ được rồi, đến lúc làm việc rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time do you come home from school

ベトナム語

mấy giờ bạn đi học về

最終更新: 2020-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,678,935 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK