人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
what time do you go to work?
may gio ve
最終更新: 2021-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time do you get home from work
may gio ban di lam ve
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time do you get up
bạn thức dậy lúc mấy giờ
最終更新: 2018-06-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time do you get off?
mấy giờ anh tan ca?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time do you go to bed
bạn đi ngủ lúc mấy giờ
最終更新: 2020-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time do you finish work?
cho tôi đi nhờ nhá
最終更新: 2023-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time do you come back from work
mấy giờ bạn đi làm
最終更新: 2020-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
time to get to work.
Đã đến lúc hành động rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time do you come home from work?
mấy giờ bạn đi làm về
最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time do you finish work tomorrow
mấy giờ bạn hoàn thành công việc hôm nay
最終更新: 2022-03-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time do you break
bạn chỉ làm nửa ngày thôi à
最終更新: 2022-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time do you usually go to bed?
bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
最終更新: 2024-05-01
使用頻度: 6
品質:
参照:
what time do you make it?
xin cho biết bây giờ là mấy giờ?
最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
thank you! get to work!
cám ơn, làm việc
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time do you have dinner
bạn ăn tối lúc mấy giờ
最終更新: 2022-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
okay, what time do you want to pick me up?
Được, mấy giờ anh đến đón tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time did you get there?
bọn tao đang ở đây rồi
最終更新: 2022-12-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
uh, what time do you close?
mấy giờ ông đóng cửa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
alright now, time to get to work.
giờ được rồi, đến lúc làm việc rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time do you come home from school
mấy giờ bạn đi học về
最終更新: 2020-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照: