プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
what time do you go
mai mấy giờ bạn đi
最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
you go back
cô về đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you go back.
t#244;i kh#244;ng quay l#7841;i.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time do you go home
mấy giờ bạn về tới hà nội?
最終更新: 2019-11-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you go back.
em nên quay trở về ngay đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time did you come back?
ne zaman döndün
最終更新: 2021-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time do you go to bed
bạn đi ngủ lúc mấy giờ
最終更新: 2020-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
you go back home.
anh về nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time do you go to work?
may gio ve
最終更新: 2021-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what time are you coming back?
- thế mấy giờ con vể?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time do you come back from work
mấy giờ bạn đi làm
最終更新: 2020-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time will you go to sleep?
thông thường mấy giờ bạn sẽ ngủ
最終更新: 2020-02-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you go back with them.
mày quay lại với họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time do you go to bed? sir?
- mấy giờ ông đi ngủ vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time?
mấy giờ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
参照:
you go back to london.
sau đó thì quay về london (luân Đôn - anh quốc).
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what time?
khi nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you go back to your life.
- Ông sẽ trở lại cuộc sống thường ngày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- and when do you go back?
- và chừng nào thì đi học lại?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you go back and rest before
tui bay đi về nghỉ trước đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: