検索ワード: what time you go back (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

what time you go back

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

what time do you go

ベトナム語

mai mấy giờ bạn đi

最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you go back

ベトナム語

cô về đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you go back.

ベトナム語

t#244;i kh#244;ng quay l#7841;i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time do you go home

ベトナム語

mấy giờ bạn về tới hà nội?

最終更新: 2019-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you go back.

ベトナム語

em nên quay trở về ngay đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time did you come back?

ベトナム語

ne zaman döndün

最終更新: 2021-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time do you go to bed

ベトナム語

bạn đi ngủ lúc mấy giờ

最終更新: 2020-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you go back home.

ベトナム語

anh về nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time do you go to work?

ベトナム語

may gio ve

最終更新: 2021-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what time are you coming back?

ベトナム語

- thế mấy giờ con vể?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time do you come back from work

ベトナム語

mấy giờ bạn đi làm

最終更新: 2020-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time will you go to sleep?

ベトナム語

thông thường mấy giờ bạn sẽ ngủ

最終更新: 2020-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you go back with them.

ベトナム語

mày quay lại với họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time do you go to bed? sir?

ベトナム語

- mấy giờ ông đi ngủ vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time?

ベトナム語

mấy giờ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

英語

you go back to london.

ベトナム語

sau đó thì quay về london (luân Đôn - anh quốc).

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what time?

ベトナム語

khi nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you go back to your life.

ベトナム語

- Ông sẽ trở lại cuộc sống thường ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- and when do you go back?

ベトナム語

- và chừng nào thì đi học lại?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you go back and rest before

ベトナム語

tui bay đi về nghỉ trước đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,680,649 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK