人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
what was your father?
vậy cha cô làm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
was your father in the army?
bố em từng đi lính à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what was your father's name?
cha em tên gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he was your father.
Ông ấy là cha anh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that was your father?
Ông ta là cha cậu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
robert was your father.
nhưng bố robert mới là bố của em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and who was your father?
và ai là cha anh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it was your father's.
là cha con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
imagine that was your father.
hãy tưởng tượng đây là bố cháu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he was your father, sonny.
bố anh mà, sonny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this was your father's room.
đây là phòng của cha tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- what does this have -- - it was your father,dean.
dean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that was your father's doing.
Đó là việc làm của cha cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
one of those men was your father.
một trong số bị giết chết là cha của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that was before i was your father!
Đó là trước khi ta là bố của con!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- that was your father's lawyer?
-Đó là luật sự của bố các cậu ah?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i think that kind man was your father.
có lẽ người đàn ông tốt bụng đó là cha cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i was your father's soul mate. - heh.
tôi đã là người tri kỉ với cha anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he was your father-- the hand, the traitor.
Ông ta là cha của cô-- kẻ phản quốc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i-i didn't know he was your father.
tôi không biết đấy là bố ông
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: