検索ワード: what you pulled me over for (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

what you pulled me over for

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- what you fell over for?

ベトナム語

- sao lại ngã?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so what did you get me over here for?

ベトナム語

Ông bảo tôi tới đây làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what shit have you pulled?

ベトナム語

tôi sẽ tổ chức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's what you got me over here for then?

ベトナム語

Đó là lý do cậu gọi tớ đến đây à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a cop pulled me over last week.

ベトナム語

tuần trước có cảnh sát tấp xe tôi vào lề.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you pulled me out of tartarus.

ベトナム語

perseus, con đã cứu ta khỏi bóng tối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that shit you pulled.

ベトナム語

- Ừ. - Ừ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

who pulled me out?

ベトナム語

ai đã kéo mẹ ra ngoài?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can you read me? over.

ベトナム語

nghe thấy ko?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and the chp pulled us over for speeding.

ベトナム語

thì cảnh sát chận con lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he pulled me close.

ベトナム語

Ông ấy kéo cháu lại gần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

maybe you pulled... yeah.

ベトナム語

- có thể anh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he pulled me out, okay?

ベトナム語

nó kéo anh ra ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you pulled the chain?

ベトナム語

- Ông kéo dây chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

just like the one that you pulled

ベトナム語

giống cái mà ông đã lấy ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and he pulled me inside and...

ベトナム語

rồi hắn kéo tôi vào trong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- what couldn't you tell me over the telephone?

ベトナム語

- Điều gì mà không nói qua điện thoại được?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i know you pulled the trigger.

ベトナム語

tuyệt quá .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what's all that bullshit you pulled in the mess hall?

ベトナム語

vậy, tất cả cái thứ vớ vẩn mà mày khướt từ ở cái hàng lang đó là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you pulled a real bright trick.

ベトナム語

- anh có trò hay đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,494,213 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK