検索ワード: when are you coming back to singapore (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

when are you coming back to singapore

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

when are you coming back ?

ベトナム語

khi nào con quay về?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- when are you coming back?

ベトナム語

- khi nào con quay trở lại?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when are you coming back home?

ベトナム語

khi nào bố về đến nhà?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when are you coming

ベトナム語

khi nào mày tới

最終更新: 2015-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Demo

英語

are you coming back?

ベトナム語

anh có quay lại không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Demo

英語

are you coming back agai

ベトナム語

it depends

最終更新: 2023-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when are you coming home?

ベトナム語

khi nào mẹ về nhà?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you coming back to bed, professor?

ベトナム語

anh quay lại giường nhé, ngài giáo sư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time are you coming back

ベトナム語

bạn sẽ trở lại lúc mấy giờ

最終更新: 2014-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time are you coming back?

ベトナム語

khi nào thì về? .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you're coming back to me.

ベトナム語

rồi em sẽ quay về với anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what time are you coming back?

ベトナム語

- thế mấy giờ con vể?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- when are you back?

ベトナム語

- chừng nào anh về?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- hey, dad, are you coming back?

ベトナム語

- bố đang về à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when are you going back to school

ベトナム語

khi nào bạn bắt đầu học

最終更新: 2021-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when are you coming to get me? i hate it here

ベトナム語

mẹ, mẹ có ở đó không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- hey dad, when are you coming home?

ベトナム語

- bố ơi, khi nào thì bố về?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i appreciate you coming back to help.

ベトナム語

tôi rất cảm kích việc anh quay lại đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we saw you coming back.

ベトナム語

lúc nãy chúng tôi đã thấy ông về.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when are you flying back?

ベトナム語

khi nào thì em bay về?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,911,933 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK