人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
when are you coming back ?
khi nào con quay về?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- when are you coming back?
- khi nào con quay trở lại?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
when are you coming back home?
khi nào bố về đến nhà?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you coming back agai
it depends
最終更新: 2023-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
when are you coming home?
khi nào mẹ về nhà?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you coming back to bed, professor?
anh quay lại giường nhé, ngài giáo sư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time are you coming back
bạn sẽ trở lại lúc mấy giờ
最終更新: 2014-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time are you coming back?
khi nào thì về? .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're coming back to me.
rồi em sẽ quay về với anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what time are you coming back?
- thế mấy giờ con vể?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- when are you back?
- chừng nào anh về?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hey, dad, are you coming back?
- bố đang về à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
when are you going back to school
khi nào bạn bắt đầu học
最終更新: 2021-12-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
when are you coming to get me? i hate it here
mẹ, mẹ có ở đó không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hey dad, when are you coming home?
- bố ơi, khi nào thì bố về?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i appreciate you coming back to help.
tôi rất cảm kích việc anh quay lại đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we saw you coming back.
lúc nãy chúng tôi đã thấy ông về.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
when are you flying back?
khi nào thì em bay về?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: