検索ワード: when literally have two minutes (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

when literally have two minutes

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i have two minutes.

ベトナム語

cháu có 2 phút thôi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

two minutes.

ベトナム語

2 phút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

- two minutes.

ベトナム語

- xin ông hai phút thôi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

literally, uh, truthfully, was two minutes late.

ベトナム語

theo nghĩa đen, uh, sự thật là, là trễ hai phút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, two minutes

ベトナム語

không, 2 phút thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

eta, two minutes.

ベトナム語

thời gian đến 2 phút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- eta two minutes.

ベトナム語

- sẽ đến trong 2 phút nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- two minutes, tops.

ベトナム語

- 'nhiều nhất là 2 phút đấy.'

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i may have been two minutes late.

ベトナム語

- tôi có thể đã đến trễ một phút. - oh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

almost two minutes.

ベトナム語

gần 2 phút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have to go. two minutes please.

ベトナム語

Đợi chút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- just be two minutes.

ベトナム語

- chỉ hai phút thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- just get dressed. you have two minutes.

ベトナム語

mặc đồ vào đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

[zombiebabycryingcontinues] two minutes.

ベトナム語

hai phút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

arrival time, two minutes.

ベトナム語

tiếp đất trong 2 phút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-two minutes to impact.

ベトナム語

- còn bao lâu? - 2 phút là tới

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it takes two minutes!

ベトナム語

- chỉ hai phút thôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- two minutes, tom, please.

ベトナム語

- 2 phút thôi, tom. - connie...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

two minutes, sir. two minutes.

ベトナム語

còn 2 phút nữa thưa ngài .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because i literally have no idea whatsoever.

ベトナム語

vì thành thật mà nói thì anh chẳng biết gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,062,337 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK