検索ワード: when this is not working (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

when this is not working

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

this is not working.

ベトナム語

- nó không thành đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- this is not working.

ベトナム語

-thế này vô ích thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

joy, this is not working.

ベトナム語

joy, nó không có hiệu quả!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not working.

ベトナム語

không có tác dụng đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- your card is not working.

ベトナム語

thẻ của anh không nhận

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

camera 4 is not working.

ベトナム語

camera số 4 không hoạt động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when this is done...

ベトナム語

khi nào xong ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and when you're not working?

ベトナム語

khi nào thì hết giờ làm việc?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- when this is over...

ベトナム語

- khi điều này kết thúc... - oh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey, my passcard is not working.

ベトナム語

thẻ của chị hư rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tonight not working?

ベトナム語

nói cái gì vậy

最終更新: 2022-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's not working.

ベトナム語

nó không hoạt động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

it's not working!

ベトナム語

- sếp vừa nói gì thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- it's not working.

ベトナム語

- nó hư rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- it's not working!

ベトナム語

- không hiệu quả!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and we know drazen is not working alone.

ベトナム語

ta biết drazen không làm việc một mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- valium's not working.

ベトナム語

- valium không có tác dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when this is your last chance?

ベトナム語

dù cho đây là cơ hội cuối cùng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will own him when this is over.

ベトナム語

tôi sẽ cho hắn mạt kiếp luôn khi chuyện này đã qua rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when this is done, i will kill you.

ベトナム語

khi chuyện này kết thúc, tôi sẽ giết anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,096,191 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK