人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
this is not working.
- nó không thành đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- this is not working.
-thế này vô ích thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
joy, this is not working.
joy, nó không có hiệu quả!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
not working.
không có tác dụng đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- your card is not working.
thẻ của anh không nhận
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
camera 4 is not working.
camera số 4 không hoạt động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
when this is done...
khi nào xong ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and when you're not working?
khi nào thì hết giờ làm việc?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- when this is over...
- khi điều này kết thúc... - oh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, my passcard is not working.
thẻ của chị hư rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tonight not working?
nói cái gì vậy
最終更新: 2022-02-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's not working.
nó không hoạt động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
it's not working!
- sếp vừa nói gì thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's not working.
- nó hư rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's not working!
- không hiệu quả!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and we know drazen is not working alone.
ta biết drazen không làm việc một mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- valium's not working.
- valium không có tác dụng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
when this is your last chance?
dù cho đây là cơ hội cuối cùng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i will own him when this is over.
tôi sẽ cho hắn mạt kiếp luôn khi chuyện này đã qua rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
when this is done, i will kill you.
khi chuyện này kết thúc, tôi sẽ giết anh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: