検索ワード: when will you come back to me (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

when will you come back to me

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you come back to me.

ベトナム語

quay về với tôi mau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when will you come back to vietnam?

ベトナム語

khi nào bạn trở lại việt nam

最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 5
品質:

英語

it will come back to me.

ベトナム語

d? ng d? b?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you'll come back to me.

ベトナム語

anh sẽ quay lại với ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come back to me

ベトナム語

hãy trở về bên cạnh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come back to me.

ベトナム語

hãy trở lại với tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when will you come?

ベトナム語

lúc nào muốn tới nhắn tôi gửi số phòng

最終更新: 2024-06-09
使用頻度: 1
品質:

英語

- come back to me.

ベトナム語

- trở về với em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when will you guys come back to your country?

ベトナム語

khi nào thì các bạn về nước?

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

英語

when do you come back to vietnam

ベトナム語

bạn đã thử review đồ ăn hải phòng chưa

最終更新: 2018-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but come back to me.

ベトナム語

nhưng phải quay về với em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when do you come back to vietnam?

ベトナム語

khi nào bạn đến việt nam

最終更新: 2019-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

come back to me, tv!

ベトナム語

mau .. lên .. hình .. đi .. tv!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- no. come back to me.

ベトナム語

quay lại với em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it will come back to her.

ベトナム語

cô ta sẽ sớm biết nói thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cathy, come back to me.

ベトナム語

cathy, về đây với anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

will you come back, blond?

ベトナム語

anh sẽ quay lại chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will be here when you come back to me, i promise.

ベトナム語

em sẽ ở đây khi nào anh quay về với em. em hứa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when will our young lads come back to us?

ベトナム語

khi nào những đứa con trai nhỏ của tôi sẽ trở về với chúng tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will come back to california.

ベトナム語

anh sẽ quay trở lại california.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,282,869 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK