検索ワード: when will you need this model (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

when will you need this model

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

when will you do this?

ベトナム語

chừng nào ông làm đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you need this.

ベトナム語

Ông cần được thế này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you will need this.

ベトナム語

anh sẽ cần nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when will you come?

ベトナム語

lúc nào muốn tới nhắn tôi gửi số phòng

最終更新: 2024-06-09
使用頻度: 1
品質:

英語

- plus, you need this.

ベトナム語

- hơn nữa bố cũng cần điều này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mankind will need this.

ベトナム語

nhân loại cần thứ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when will you be done?

ベトナム語

7h45 tôi sẽ đến nhà bạn

最終更新: 2020-08-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when will you get married

ベトナム語

khi nào bạn kết hôn

最終更新: 2020-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when you see your daughter, you will need this.

ベトナム語

nếu như anh gặp con gái anh, anh cần cái này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when will you work again?

ベトナム語

bắt đầu từ ngày mai bạn sẽ nghỉ lễ

最終更新: 2021-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when will you have your wedding

ベトナム語

bao giờ bạn làm đám cưới

最終更新: 2014-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- when will this nightmare end?

ベトナム語

- khi nào cơn ác mộng này kết thúc? .!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and when will you leave me?

ベトナム語

khi nào thì anh bỏ em?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- when will you sell the diamond?

ベトナム語

khi nào bán kim cương?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when will you come back to vietnam?

ベトナム語

khi nào bạn trở lại việt nam

最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

英語

tar, when will you get the money?

ベトナム語

taa, bao giờ mới có tiền?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- when will you have some time to talk?

ベトナム語

khoẻ rồi, khi nào anh có thời gian trò chuyện?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- when will you know? - soon, maybe.

ベトナム語

- khi nào em mới quyết định?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- when will you stay the night with me?

ベトナム語

- chừng nào thì em ở lại đêm với anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when will you guys come back to your country?

ベトナム語

khi nào thì các bạn về nước?

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,338,143 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK