人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
when you get home text me
hãy thường xuyên nhắn tin về nhà nhé
最終更新: 2021-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
when you get home, text me.
tôi đợi bạn
最終更新: 2023-03-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
when you are.
bất cứ khi nào các người sẵn sàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are free!
các vị đã tự do!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
just call me when you are free
chỉ cần nhắn tin cho tôi khi bạn rảnh
最終更新: 2024-05-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
when you are free from stress.
- khi tôi không còn căng thẳng nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are free not to help me!
kh#244;ng gi#250;p em th#236; th#244;i.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
now you are free.
giờ chúng ta tự do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
whenever you are free
Đợi ngươi rảnh rồi tính.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ready when you are.
có hứng thì sẵn sàng nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you know you are free?
anh biết là anh tự do mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ready when you are.
- sẵn sàng theo anh rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are free to leave.
các anh có thể tự do rời đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
call me when you are here!
gọi điện cho em khi anh đến nhé!
最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
you can message me anytime when you are free.
bạn có thể nhắn tin cho tôi bất cứ lúc nào khi bạn rảnh.
最終更新: 2020-01-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ready when you are, doc.
sẵn sàng chưa bác sĩ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and you, when you are like this.
và sợ em khi đang như thế này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you can meet now if you are free
nếu có đi thì mình đón đi .mình buồn muốn tâm sự với bạn
最終更新: 2019-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
the rest of you are free to go.
những người ngồi phía dưới có thể đi về.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it will be, when you are queen.
nó sẽ như vậy, khi em trở thành nữ hoàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: