検索ワード: when you will be alone (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

when you will be alone

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you can be alone.

ベトナム語

cậu đúng là tên khốn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you'll be alone.

ベトナム語

các vị sẽ đơn độc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you will no longer be alone.

ベトナム語

và người không đơn độc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you will never be alone, evolet.

ベトナム語

bạn sẽ chẳng bao giờ một mình đâu, evolet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you will be...

ベトナム語

- anh sẽ được mà ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you will be mine

ベトナム語

bạn là của tôi

最終更新: 2023-11-03
使用頻度: 1
品質:

英語

and you will be.

ベトナム語

và đó là mày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but you will be!

ベトナム語

rồi cậu sẽ giống ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- now you will be.

ベトナム語

vậy thì bây giờ anh đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you will be killed

ベトナム語

cô sẽ bị bại tử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope you will be.

ベトナム語

em hy vọng anh sẽ làm thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

want to be alone?

ベトナム語

Đừng mắc cỡ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you will be victorious.

ベトナム語

- ngài sẽ chiến thắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

* you will be a king *

ベトナム語

* con sẽ trở thành hoàng đế *

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

soon you will be promoted

ベトナム語

bảng phân công trực. nghe nói, chẳng mấy chốc, anh sẽ được thăng chức làm trung sĩ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i should be alone.

ベトナム語

tôi phải trở nên đơn độc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you will be imprisoned!

ベトナム語

còn ngươi sẽ bị giam vào thiên lao!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"always to be alone.

ベトナム語

"mãi mãi cô đơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

when you will go back to vietnam

ベトナム語

tôi cảm thấy chán nản

最終更新: 2021-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

your father is sick, your mother will be alone.

ベトナム語

cha cậu đang bệnh nặng còn mẹ cậu sẽ cô đơn một mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,025,459,220 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK