プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
where are you
nuoc ban co nuoc hoa khong
最終更新: 2020-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
where are you?
mình kg biết tiếng nước ngoài nên
最終更新: 2021-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- where are you?
anh đang ở đâu vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you busy
nhắn tin ngắn quá!
最終更新: 2019-02-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you busy?
không có gì
最終更新: 2024-04-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- are you busy?
- anh có rảnh không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you busy now?
em có yêu anh không
最終更新: 2021-10-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- jen? are you busy?
anh có bận gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you busy today
thứ bảy bạn có bận không
最終更新: 2020-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you busy at work?
công việc bạn có bận rộn không ?
最終更新: 2021-03-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
you busy
bạn không tin tôi
最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you busy these days
tôi đi làm
最終更新: 2022-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you busy this afternoon?
chiều nay em có bận gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mr. rostenkowski, are you busy?
bác rostenkowski, bác có đang bận ko?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you busy,sir?
ngài bận không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hui, are you busy later? hmm...
này tiểu hối giờ cậu rảnh không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hello, old friend, are you busy?
alô, bạn cũ à, có đang bận không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
listen are you busy friday night?
này tối thứ sáu cậu có bận không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what are you doing now? are you busy?
cậu đang làm gì thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- andrew: you busy?
- em bận hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: