プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
where you stay now?
nhưng tôi đang sống ở kotakinabalu
最終更新: 2020-09-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
stay where you are
Ở yên đó
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
stay where you are.
- Đứng yên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
stay where you are!
[charlie] Ở yên đó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- stay where you are.
- bố...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- stay where you are!
- Đứng hết lại đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
just stay where you are.
cứ ở yên chỗ của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and you... stay at the back.
còn cậu... ở phía sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- just stay where you are.
-cứ ở yên tại chỗ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
at least you stay at home.
Ít nhất cậu vẫn ở nhà mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ethan, stay where you are.
ethan, ở nguyên đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- everybody stay where you are.
- mọi người nên ở lại vị trí.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ludmilla, stay where you are.
hãy ở yên đó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
stay, stay! where you going?
ở lại đi, các em đi đâu thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you stay where you are come on pepe.
các người ở yên đó. Đi nào, pepi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the rest of you, stay where you are.
những người còn lại, ở yên tại chỗ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
then why didn't you stay at oxford?
vậy tại sao anh lại ở oxford?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you stay where i can see you, ok?
- Ở yên chỗ nào chị thấy nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
listen, can you stay at josh's tonight?
nghe này, cậu ở nhà josh tôi nay, nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i insist that you stay where you are and hear mr collins!
mẹ yêu cầu con ở lại đây và nghe anh collins nói!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: