プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
while
còn, mà, trong khi mà, trong lúc, trong khi
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
a while.
-cũng khá lâu rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
while below
♪ trong khi ở dưới ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a while ago,
trước đây,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
working while studying
sẽ giúp chúng ta có nhiều kinh nghiệm trong cuộc sống
最終更新: 2020-02-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
a little while ago.
à, mới tới thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: