検索ワード: whiny (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

whiny

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

saving your whiny ass!

ベトナム語

cứu cái thằng rên rỉ như mày!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you've a whiny voice!

ベトナム語

giọng anh giống tiếng ngựa hí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's not some whiny pussy like you.

ベトナム語

nó không phải là con hàng hay rên rỉ như cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

maybe you've just been hanging out with too many timid and whiny people.

ベトナム語

có lẽ là do cô đã giao thiệp với quá nhiều người rụt rè và hay than vãn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,769,439 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK