プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
why are you staring at me?
làm gì mà nhìn tôi dữ vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- why are you staring at me?
- sao ngài cứ nhìn tôi chằm chằm thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
why are you staring at me, sir?
tại sao các bạn nhìn chằm chằm vào tôi, thưa ông?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
why are you staring at me like that?
tại sao cậu lại nhìn tớ như thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- okay. then why are you staring at me?
sao cô lại nhìn như vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
why are you staring?
sao nhìn tôi dữ vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what are you staring at ?
anh nhìn cái gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you... stop staring at me.
- Ông kia... dừng nhìn chằm chằm vào tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
they are all staring at me.
tất cả chúng nó đang nhìn tớ chằm chằm vào tớ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
why are you laughing at me?
tại sao bà cười tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what are you staring at, eh?
cậu đang nhìn cái gì đấy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- why are you looking at me?
-tại sao anh nhìn em?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stop staring at me.
các cậu đừng nhìn mình mãi như vậy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what the hell are you staring at?
nhìn gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
okay, why are you yelling at me?
sao cậu lớn tiếng vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you staring at my butt? no!
anh đang dòm mông tôi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you're staring at me, children!
tụi mày đang nhìn tao, phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it was staring at me.
Đó là bắt đầu cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what were you staring at?
anh đang nhìn cái gì vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- why are you looking at me like that?
sao cô dám nhìn tôi như thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: