プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
why you not kill me?
tại sao anh không giết tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
why did you not tell me?
sao cha không nói cho con biết?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
why do you not answer me
tại sao không trả lời tin nhắn của tôi
最終更新: 2019-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
why you miss me
bạn nên nhớ bạn gái của bạn
最終更新: 2021-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
what your problem why u are not replying me
vấn đề của bạn là gì tại sao bạn không trả lời tôi
最終更新: 2021-12-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
why did you not listen to me?
sao anh không nghe lời tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
for you, not for me
cho anh, không phải cho em
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you not hear me?
ngài không nghe được sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
this was you, not me!
anh muốn vậy, không phải tôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- can you not hear me?
- bố không thể nghe con nói được à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you not liên quan đến me
toi khong muon di xa
最終更新: 2021-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
- why did you not report it to me?
sao ko báo cáo lên?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you not believe me?
anh không tin tôi sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
why can you not accept...?
tại sao con không đồng ý...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- do you not trust me?
- cô không tin cháu à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he told you not to tell me.
Ảnh đã không cho chị nói?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what are you not telling me?
anh đang giấu tôi chuyện gì ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you not know me, pullo?
Ông không biết ta sao, pullo?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- why do you not ask victor?
- sao mẹ không hỏi victor?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
this was you, not me-- not me!
tất cả do anh, không phải tôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: