検索ワード: wide excision (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

wide excision

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

excision

ベトナム語

cắt (adn)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

wide

ベトナム語

rộng, rộng rãi

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

英語

excision axiom

ベトナム語

tiên đề khoét

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

英語

open wide

ベトナム語

cái này tốt cho gan lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

open wide.

ベトナム語

há miệng rộng ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

back, wide.

ベトナム語

ngửa ra sau, há miệng lớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

eyes wide open

ベトナム語

tuy nhiên, không có nghĩa học trong một khoảng thời gian nhất định sẽ mang lại lượng ít kiến thức bởi số lượng kiến thức đấy không chỉ đơn thuần nằm trên sách, vở, giảng đường mà đó còn là những kiến thức thực tiễn. trong khoanagr thời gian ngắn như vậy, chúng ta sẽ phải học cách thích nghi với các điều kiện sống ở đây như ngôn ngữ, lối sống, phong tục....để hòa nhập hơn. Đó là thứ đầu tiên chúng ta đã có thể học được. bên cạnh đó, việc tham quan các vẻ đẹp ở nước ngoài là cơ hội để mở mang tầm mắt về những điều đẹp dẽ ở những thành phố xa lạ.

最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

wide angle.

ベトナム語

góc rộng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hey, go wide.

ベトナム語

tản ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- open real wide.

ベトナム語

- Được rồi, mở miệng lớn ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- me too, wide.

ベトナム語

- tớ cũng vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

world wide web

ベトナム語

world wide web

最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

take it out wide.

ベトナム語

tránh ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

& wide area network

ベトナム語

& vùng mạng mở rộng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

it's wide open!

ベトナム語

Đã mở rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- it's too wide.

ベトナム語

- nó quá rộng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

open her up, wide open.

ベトナム語

chạy hết tốc lực, xông qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

with door-wide shoulders.

ベトナム語

vai năm tất rộng, thân mười thước cao.

最終更新: 2013-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and again he runs wide.

ベトナム語

và một lần nữa trượt xa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you feel wide awake now?

ベトナム語

- em thấy hết buồn ngủ chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,790,478,380 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK