検索ワード: will you please let me show you? (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

will you please let me show you?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

please let me show you.

ベトナム語

Để anh cho em thấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

will you please let me respond?

ベトナム語

nào làm ơn hãy để tôi đáp lại đã chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let me show you

ベトナム語

Để tôi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let me show you,

ベトナム語

Để tôi chỉ cô coi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let me show you!

ベトナム語

Để ta cho ngươi thấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- let me show you.

ベトナム語

- Để tôi chỉ ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let me show you, okay?

ベトナム語

tôi sẽ cho cậu xem, được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"let me show you."

ベトナム語

"Để tôi chỉ cho các ông."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

just let me show you.

ベトナム語

chỉ cần để mình cho cậu thấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

here, let me show you.

ベトナム語

Đây để tôi chỉ cho

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let me show you... no!

ベトナム語

thông minh lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let me show you something

ベトナム語

Để tôi cho cậu xem vài thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let me show you around.

ベトナム語

Để tôi dẫn anh đi một vòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come on, let me show you.

ベトナム語

Đi nào, để tôi chỉ cho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- let me show you something.

ベトナム語

- Để tôi chỉ cho các em một chút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let me show you this medallion

ベトナム語

cậu nên hỏi tôi sớm hơn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let me show you a secret.

ベトナム語

Để tôi chỉ cô một bí mật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come, let me show you something.

ベトナム語

Đi nào, để em cho anh xem cái này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come and let me show you something.

ベトナム語

Đến đây để tôi chỉ cho một số thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let me show you something, gordon.

ベトナム語

Để tôi cho cậu xem cái này, gordon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,765,780,051 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK