検索ワード: with this game there is no sleep (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

with this game there is no sleep

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

there is no...

ベトナム語

cũng có thứ tự trước sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there is no army.

ベトナム語

không có đội quân nào hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there is no band!

ベトナム語

không có ban nhạc!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- there is no fire.

ベトナム語

- không có cháy gì hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there is no alternative

ベトナム語

nếu không có sự lựa chọn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there is no personality.

ベトナム語

rẻ rách không có nhân cách.

最終更新: 2023-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there is no bottcher!

ベトナム語

không có bottcher! tiếp theo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- there is no christmas.

ベトナム語

chẳng có giáng sinh nữa...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- there is no "unless".

ベトナム語

- không có "trừ phi" gì cả

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

there is something wrong with this.

ベトナム語

cái tay này không điều khiển được!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there is nothing wrong with this house.

ベトナム語

ngôi nhà này chẳng bị làm sao cả

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there is a possibility, with this diversion, many gungans will be killed.

ベトナム語

có vấn đề là, với việc đánh lạc hướng, nhiều người gungan sẽ hy sinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and the truth is there is something terribly wrong with this country, isn't there?

ベトナム語

và sự thật là phải chăng có điều gì đó không ổn với đất nước này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,725,653 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK