プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
witty.
hóm hỉnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
witty!
witty!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
very witty.
rất sắc sảo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
witty,huh?
dí dỏm không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
witty, arthur.
witty, arthur.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- witty, over here.
- witty, đây nè.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
good, good. very witty.
tốt, tốt được, thông minh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tell a witty anecdote.
kể chuyện vui
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
playfully witty sign-off.
chấp nhận sự khôi hài, dí dỏm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
witty you screaming faggot
Đồ lại cái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he thought he was witty.
hắn tưởng hắn dí dỏm lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
witty's holding the fort!
witty đang trấn giữ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
your jokes are always witty.
Đã bảo không là không!
最終更新: 2011-04-13
使用頻度: 1
品質:
he can be so witty and entertaining.
nó rất dí dỏm và thú vị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tou came here to get witty with me?
các anh tới đây để dí dỏm với tôi hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
witty jack is closer than you think.
jack hóm hỉnh ở gần hơn các người tưởng đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'd rather have witty treat my haemorrhoids
tôi thà để cho witty trị bệnh trĩ còn hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and might i say how youthful you look? witty.
phải công nhận là trông cậu mới thật trẻ làm sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"a witty saying proves nothing." voltaire.
"một câu nói hóm hỉnh chẳng chứng minh điều gì." câu nói của voltaire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
now it's time for some witty back and forth banter.
Đã đến lúc vui đùa rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: