プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
and study!
và học bài đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
active in work and study
giảm tắc đường
最終更新: 2021-10-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
we live to love, work and study.
chúng ta sống để yêu thương, lao động và học tập.
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
take it back and study it.
Đem về nhà từ từ mà đọc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
japanese reference and study tool
công cụ tham khảo/ học tiếng nhậtname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
how's work and...
công việc và...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
wish you good health and study we
chúc bạn jan grasya sức khỏe nhé
最終更新: 2023-07-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
all work and no play.
chỉ biết làm không biết chơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and i want to go there and study.
tôi muốn tới học ở đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that would work. and i?
- vậy thì được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hey, i can't go to london and study.
anh không thể tới luân Đôn học hành được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
come home from work and tell me.
Đi làm về nhớ nói tôi biết nhé
最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
all work and no play, sergeant.
anh cứ làm việc suốt không có thư giãn, trung sĩ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so all work and no play, huh?
công việc nhiều quá không có thời gian đi chơi hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that will keep students motivated to go to school and study
điều đó sẽ giúp các bạn học sinh có động lực để đến trường và học tập
最終更新: 2023-12-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
they're gonna cut out my brain.... and study it.
họ sẽ mổ não tôi ra.... ...và nghiên cứu nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have my work and an uncomplicated life.
tôi có việc làm và một cuộc sống đơn giản.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how can i work and take care of her?
làm sao tôi có thể vừa làm việc vừa chăm sóc cho nó?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- do your work and keep your mouth shut.
hãy làm việc của mình, và đừng nói năng gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i concentrate on work, and that gets me by.
tập trung vào công việc, nó sẽ đưa mình vượt qua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: