検索ワード: work and study (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

work and study

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

and study!

ベトナム語

và học bài đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

active in work and study

ベトナム語

giảm tắc đường

最終更新: 2021-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we live to love, work and study.

ベトナム語

chúng ta sống để yêu thương, lao động và học tập.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

take it back and study it.

ベトナム語

Đem về nhà từ từ mà đọc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

japanese reference and study tool

ベトナム語

công cụ tham khảo/ học tiếng nhậtname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how's work and...

ベトナム語

công việc và...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

wish you good health and study we

ベトナム語

​chúc bạn jan grasya sức khỏe nhé

最終更新: 2023-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all work and no play.

ベトナム語

chỉ biết làm không biết chơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i want to go there and study.

ベトナム語

tôi muốn tới học ở đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that would work. and i?

ベトナム語

- vậy thì được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hey, i can't go to london and study.

ベトナム語

anh không thể tới luân Đôn học hành được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

come home from work and tell me.

ベトナム語

Đi làm về nhớ nói tôi biết nhé

最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all work and no play, sergeant.

ベトナム語

anh cứ làm việc suốt không có thư giãn, trung sĩ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so all work and no play, huh?

ベトナム語

công việc nhiều quá không có thời gian đi chơi hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that will keep students motivated to go to school and study

ベトナム語

điều đó sẽ giúp các bạn học sinh có động lực để đến trường và học tập

最終更新: 2023-12-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they're gonna cut out my brain.... and study it.

ベトナム語

họ sẽ mổ não tôi ra.... ...và nghiên cứu nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have my work and an uncomplicated life.

ベトナム語

tôi có việc làm và một cuộc sống đơn giản.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how can i work and take care of her?

ベトナム語

làm sao tôi có thể vừa làm việc vừa chăm sóc cho nó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do your work and keep your mouth shut.

ベトナム語

hãy làm việc của mình, và đừng nói năng gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i concentrate on work, and that gets me by.

ベトナム語

tập trung vào công việc, nó sẽ đưa mình vượt qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,766,182 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK