検索ワード: wut wrong with u duh ? (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

nothing wrong with you?

ベトナム語

vậy mà ko sao à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what's wrong with you?

ベトナム語

không sao

最終更新: 2018-07-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nothing wrong with me.

ベトナム語

tôi không có bị gì đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what's wrong with her?

ベトナム語

- cổ bị sao vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nothin' wrong with it.

ベトナム語

- cũng tạm được. - Đó là một cú khá hay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what's wrong with gladstone?

ベトナム語

mad honey disease.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nothing wrong with quiet.

ベトナム語

im lặng không có gì sai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- something's wrong with him?

ベトナム語

- có gì không ổn à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

something's wrong with her.

ベトナム語

cô bé không phải công cụ. có chuyện không ổn với em ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what's wrong with "ramona"?

ベトナム語

cái tên "ramona" bị sao à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i want to make love with u

ベトナム語

tôi muốn làm tình với bạn

最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he has no attachment with u..... wat do u think of yourself?

ベトナム語

con gái của hiệu trưởng, một bác sĩ... có lợi cho hình ảnh của hắn. hắn không quan tâm đến cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i can spend the rest of my life on the scooter with u wow!

ベトナム語

anh có thể ngồi cùng em trên chiếc xe máy tới trọn đời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

pia, the 22minutes tat i spent with u on the scooter those were the most beautiful 22minutes of my life!

ベトナム語

- pia... - vâng? 22 phút cùng với em trên chiếc xe máy là 22 phút tuyệt diệu trong đời anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,899,419,686 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK