検索ワード: xem tất cả đăng ký (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

xem tất cả đăng ký

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

xem tất cả

ベトナム語

xem tất cả

最終更新: 2024-02-04
使用頻度: 1
品質:

英語

in tất cả

ベトナム語

print all

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

nơi đăng ký kcb

ベトナム語

medical care center

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

xin lỗi mày tất cả

ベトナム語

tao phiền lắm à

最終更新: 2020-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi yêu tất cả các em

ベトナム語

tôi yêu tất cả các em

最終更新: 2021-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hồ sơ đăng ký bao gồm:

ベトナム語

the files include:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tất cả chỉ codn là kỉ niệm

ベトナム語

最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

email này đã hủy đăng ký.

ベトナム語

email này đã được hủy đăng ký.

最終更新: 2020-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thời gian sẽ chứng minh tất cả

ベトナム語

最終更新: 2023-05-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nơi đăng ký kcb ban đầu (mã số)

ベトナム語

registered health care center

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tất cả món này vô 1 menu ngày nào cũng có chứ

ベトナム語

cái này cho giao đi hả bro

最終更新: 2023-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tất cả mọi chuyện đến cuối cùng đều sẽ tốt đẹp.

ベトナム語

最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sổ cái tài khoản (tất cả các tài khoản)

ベトナム語

accounts ledger

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

hÓa ĐƠn vÀ/hoẶc thỂ hiỆn trÊn tẤt cẢ cÁc chỨng tỪ

ベトナム語

order in your invoice and/or show order no.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

sổ cái tài khoản (lên cho tất cả các tài khoản)

ベトナム語

ledger (all accounts)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

sổ chi tiết tài khoản (lên cho tất cả các tài khoản)

ベトナム語

account activity (all accounts)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

sổ cái tài khoản (lên cho tất cả các tài khoản) - qĐ15

ベトナム語

15

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tổng quan sở nhập tịch và di trú hoa kỳ có thẩm quyền giải quyết tất cả đơn i-526, i829

ベトナム語

general. uscis has sole and exclusive authority to adjudicate all i-526 petitions, i-829

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

bàn giao đầy đủ bộ hồ sơ gốc của xe và xuất hóa đơn vat cho bên mua để bên mua làm thủ tục đăng ký và đăng kiểm lưu hành xe.

ベトナム語

the seller shall fully transfer original documents of the automobile, and export vat receipt to the purchaser, so that the purchaser can proceed the registration of automobile.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tổ chức đăng ký tham gia đấu giá phải đáp ứng tiêu chí quy định tại khoản 4 Điều 56 luật Đấu giá tài sản và các tiêu chí sau đây:

ベトナム語

the registration on participation of property auction should be hold to comply with the regulations stipulated in section 4, article 56 of the law on property auction and the following criteria:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,300,740 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK