検索ワード: xem trang xem trước trước đó (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

xem trang xem trước trước đó

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

chỉ riêng trong tháng trước khi số ca tử vong tăng gấp 10 lần so với các tháng trước đó nữa

ベトナム語

người dân phải xây dựng gấp đôi số lò hỏa táng do nhu cầu sử dụng quá cao

最終更新: 2021-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

trước đó thì anh nên dạy em nói tiếng anh thế nào đã nhỉ

ベトナム語

khi nào rảnh anh sẽ đến nhật gặp em chứ

最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ngày xét duyện đơn i-526 lần đầu và đơn i-526 được nộp trước đó thì người vợ hoặc chồng có tố nhân phái sinh không thể được thừa hưởng tình trạng thường trú hợp pháp.

ベトナム語

any conditional lawful permanent resident children who turn twenty-one before the filing of the new i-526 petition cannot be included in the new i-526 petition and are removable from the u.s.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

thanh niên tình nguyện là tổ chức được sáng lập bởi các học sinh của trường trung học phổ thông chuyên Đhv. với thông điệp “ tình nguyện là tình nghĩa” chúng tôi mong muốn rằng mỗi chúng ta sẽ đem một chút sức lực nhỏ bé của mình để chung tay giúp đỡ những mảnh đời kém may mắn, những số phận có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn để tạo nên một cuộc sống thật tốt đẹp và tràn ngập tình yêu thương. không những mang đến những nhiệm vụ cao cả mang tính xã hội, tổ chức còn là nơi tôi được tham gia giao lưu, tăng tình đoàn kết, học cách hoạt động nhóm, cách giao tiếp xã hội, cách để xử lý các tình huống mà trước đó tôi chưa từng vấp phải. cũng là nơi tôi gặp nhiều mảnh đời, nhiều cuộc sống, để tôi trưởng thành hơn, để yêu quý hơn những gì tôi đang có.

ベトナム語

thanh niên tình nguyện là tổ chức được sáng lập bởi các học sinh của trường trung học phổ thông chuyên Đhv. với thông điệp “ tình nguyện là tình nghĩa” chúng tôi mong muốn rằng mỗi chúng ta sẽ đem một chút sức lực nhỏ bé của mình để chung tay giúp đỡ những mảnh đời kém may mắn, những số phận có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn để tạo nên một cuộc sống thật tốt đẹp và tràn n

最終更新: 2022-01-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,775,970,159 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK