検索ワード: xoá phương tiện (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

xoá phương tiện

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

phương tiện

ベトナム語

code

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

phương tiện

ベトナム語

national id:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

phương tiện vận tải

ベトナム語

depreciation of leased assets:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hao mòn phương tiện vận tải

ベトナム語

depreciation of intangible assets:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

phƯƠng tiỆn vẬn tẢi truyỀn dẪn

ベトナム語

means of transport

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

phương tiện vận tải, truyền dẫn

ベトナム語

means of transport, conveyance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

phương tiện vận tải‚ truyền dẫn

ベトナム語

means of transport

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

nhu cầu của người tham gia giao thông rất cao nên những phương tiện giao thông sẽ thải ra số lượng lớn các chất bụi bẩn

ベトナム語

nhu cầu của người tham gia giao thông rất cao nên những phương tiện giao thông sẽ thải ra số lượng lớn các chất bụi bẩn

最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

“trường hợp bất khả kháng” là sự kiện xảy ra khách quan và nằm ngoài tầm kiểm soát của các bên, có ảnh hưởng, tác động trực tiếp đến việc thực hiện quyền và nghĩa vụ của các bên như động đất,sóng thần, cháy nổ, chiến tranh hoặc có nguy cơ xảy ra chiến tranh, đình công, bạo loạn, sự thiếu hụt nhân lực, nguyên vật liệu, phương tiện vận chuyển nhà cung ứng đến bên bán, thay đổi chính sách giá của nhà sản xuất, chính sách thuế của chính phủ... và các thảm họa khác được coi là sự kiện bất khả kháng, hoặc sự thay đổi về chính sách, đường lối, pháp luật dẫn đến sự ngăn cấm, cản trở, hạn chế của cơ quan có thẩm quyền của việt nam đối với hoạt động, kinh doanh của mỗi bên.

ベトナム語

“case of force majeure” is objective and unprejudiced and is out of control by both parties. it causes direct impact on rights and obligations of the both parties through earthquake, tidal wave, explosion, war, strike, shortage of human resource or material, transport vehicle of the supplier, change of price policy by the manufacturer, tax policy by the government, etc. and other types of natural disaster which is considered as case of force majeure, or change of policy, lines and policies and law that causes obstruction by agencies or competent authorities in vietnam against business operation by both parties.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,288,538 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK