検索ワード: xung đột quyền lợi (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

xung đột quyền lợi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

nghĨa vỤ, quyỀn hẠn vÀ cÁc quyỀn lỢi

ベトナム語

duty, authority and interests

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

nhà đầu tư không có quốc tịch hoa kỳ phải chịu thuế bất động sản đối với quyền lợi của mình tại công ty.

ベトナム語

each non-u.s. investor is subject to u.s. estate tax on his or her interest in the company.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

hai bên cam kết thực hiện đầy đủ các điều khoản đã ký trong hợp đồng và không gây tổn hại đến quyền lợi và lợi ích của phía bên kia.

ベトナム語

both parties shall pledge to fully execute the provisions indicated in this agreement and not cause damages to rights and benefits of other party.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

(a) người sở hữu thực thể, dù trực tiếp hoặc không gián tiếp, thông qua sự hợp tác hoặc sở hữu thực thể lưu động, là người có quyền quyền lợi của một nhà đầu tư; (b)chiếu theo luật pháp hoa kỳ, là công dân hoa kỳ hoặc thường trú nhân, công ty nội địa, với bất động sản và thu nhập chấp hành theo hệ thống thuế thu nhập liên bang hoa kỳ không cần biết đến nguồn gốc, hoặc vật ủy thác được tòa án hoạt động tại hoa kỳ có thẩm quyền giám sát năng lực quản lý và người có thẩm quyền tại hoa kỳ kiểm soát những quyết định trọng yếu, và các điều khoản quy định mục đích thuế thu nhập liên bang hoa kỳ có mục đích; và (c) người được miễn nộp thuế.

ベトナム語

this summary also does not discuss all of the tax consequences that may be relevant to a particular investor or to certain investors subject to special treatment under the federal income tax laws, including financial institutions, insurance companies, tax-exempt investors or non-u.s.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,787,761,051 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK