検索ワード: yes but at this time its not possible (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

yes but at this time its not possible

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

at this time...

ベトナム語

tới giờ thì... chắc vài tháng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

at this time?

ベトナム語

vào ngay lúc này ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- at this time?

ベトナム語

- vào giờ này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not at this time.

ベトナム語

cho tới lúc này thì không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- not at this time.

ベトナム語

- không phải lúc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's not possible.

ベトナム語

không thể nào

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

英語

yes, but... at what cost?

ベトナム語

vâng, nhưng... chi phí là bao nhiêu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it's not possible.

ベトナム語

- mới đầu là sao ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

data not available at this time.

ベトナム語

hiện tại không có sẵn dữ liệu.

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- at this time of night?

ベトナム語

- vào giờ này à? - hạn chót đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- not in service at this time.

ベトナム語

- hiện không liên lạc được. - chó chết!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- only women at this time, sir.

ベトナム語

lần này chỉ cho phụ nữ thôi, thưa ngài

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i'm not available at this time

ベトナム語

tôi không sẵn sàng vào lúc này

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

hell, not at this time of night!

ベトナム語

quỷ sứ, không phải vào giờ này chớ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

at this time i took up walking again.

ベトナム語

vào quãng thời gian này, tôi bắt đầu đi bộ trở lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i will remark about those at this time.

ベトナム語

Đây là lúc để tôi nói điều này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

at this time tomorrow, he'll have your job.

ベトナム語

vào thời điểm này ngày mai, ông ấy sẽ có công việc của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

at this time, join me in welcoming our candidates:

ベトナム語

lần này, hãy cùng tôi chào đón hai ứng cử viên

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

the shooter's whereabouts are unknown at this time.

ベトナム語

hiện tại không rõ về tình hình kẻ đã nổ súng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

and this time, it will last.

ベトナム語

và hòa bình sẽ tồn tại mãi mãi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,792,323,647 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK