プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i just want to eat
tôi chỉ muốn ăn
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
i just only confirmed.
anh chỉ xác nhận chút thôi
最終更新: 2015-06-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
yes, i remember now.
vâng, tôi nhớ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so, i can eat now?
vậy là bây giờ được ăn rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yes, i would, only...
phải, tôi sẽ đi, chỉ có điều... chỉ có điều gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yes, i only go occasionally
looks like you, i guess you do gym or yoga
最終更新: 2022-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
eat now!
- Ăn ngay đi !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i just don't know now.
giờ anh không biết nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll just eat you raw!
tao sẽ ăn sống mày!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i just want something to eat.
tôi chỉ muốn một cái gì đó để ăn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i just wanna eat you up!
- anh cũng chỉ muốn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i can't just eat anything.
tôi không thể ăn đại bất cứ gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
herbert: yes, i see it now.
a, ta hiểu ra rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yes, i guess i did just that.
phải, đúng là anh đã làm vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i just wanna eat some peanuts.
- tôi chỉ muốn ăn đậu phộng thôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- jeez, i could just eat him up.
- trời, em muốn cắn nó quá đi mất!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can we eat now?
chúng ta đi ăn gì chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we'll eat now.
mình ăn thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so just eat there
em muốn đi nhật lâu rồi
最終更新: 2020-08-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
just eat your chips.
Ăn 1 miếng đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: