プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
on your right.
tránh bên phải!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's your right.
Đó là quyền của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
your right. your right.
bên phải, bên phải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- yes, your buck.
- phải, đáng đời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yes, your excellency
vâng thưa đại nhân
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yes, your majesty.
vâng thưa nữ hoàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
yes -- your sabbatical.
vâng.. những ngày ngài nghỉ phép.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- yes, your grace.
- vâng thưa hoàng hậu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-yes, your highness?
tuỵêt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yes, your papa is here.
phải, bố cậu đang ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- prince ashitaka? - yes? show everyone your right arm.
hoàng tử ashitaka... cho ta xem cánh tay phải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- yes, your mother came.
- Ừ, mẹ cháu vừa về.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ah, yes, your father.
- vâng, đúng là cha ngài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- yes, your dad's safe.
- Ông ấy vẫn an toàn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yes, your daughter's fine.
Ừ, con gái anh vẫn ổn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- yes. your shampoo, madam.
- vâng, dầu gội của bà, thưa bà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yes, your place is dreary.
phải, nhà anh ảm đạm quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- yes, your shirt is bedazzled.
- Ờ. cái áo cậu hút tầm nhìn quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ah, yes. your fatal weakness.
à, đúng nhược điểm của mày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yes, your wife... two small children.
Đúng, vợ ông, hai đứa con nhỏ của ông
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: