プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
yet
nhưng mà...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yet.
- chưa thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
- yet!
chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yet kieu
yết kiêu
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:
参照:
not yet.
- chưa đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
- not yet.
- chưa thấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- not yet!
- không. - chưa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what "yet"?
- "chưa" là sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
eat rice yet
Ăn cơm chưa
最終更新: 2019-01-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
better yet.
phải, đó là will.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you home yet?
cô về nhà chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nothing yet.
- chưa có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anything yet?
- còn gì nữa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
'hungry yet? '
(tiếng Ý) Đói rồi phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you married yet
bạn đã có gia đình chưa?
最終更新: 2019-01-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
yet another one.
Àl, thêm một người nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your lunch yet?
tôi ở nhà thôi
最終更新: 2021-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't come yet.
Đừng có ra đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you asleep yet?
cậu ngủ chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- don't move yet.
- khoan, đừng làm gì cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: