人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you are early.
cô tới sớm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no you are not. you are early
không, họ không phải, họ đến từ trung quốc
最終更新: 2021-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
early to bed, early to rise.
ngủ ngon vết thương cũng mau lành hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do not think so much, you've worked hard all day early to bed
Đừng nghĩ nhiều như vậy, mình đã vất vả cả ngày rồi, ngủ sớm đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rests early. early to bed , early to rise makes the wound heals faster
ngủ sớm giúp vết thương mau lành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: