検索ワード: you are so charming honey (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

you are so charming honey

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you are so charming all.

ベトナム語

duyên dáng lắm. tất cả các bạn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you are so....

ベトナム語

-anh thật là...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are so mean

ベトナム語

bạn thật thô lỗ

最終更新: 2020-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are so bad.

ベトナム語

anh xấu tính thật đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are so cool!

ベトナム語

trông bạn thật tuyệt đấy!

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you are so done.

ベトナム語

- mày tiêu đời rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are so beautiful

ベトナム語

tôi đang ở Ấn Độ

最終更新: 2021-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are so annoying.

ベトナム語

Ông đúng là khó chịu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

...you are so beautiful.

ベトナム語

- ...cô trông đẹp quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you are so egotistical.

ベトナム語

- anh quá ích kỷ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

. you are so sweet! .

ベトナム語

Ông tốt bụng quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, i doubt lepers are so charming.

ベトナム語

chà, bị hủi cũng quyến rũ đấy chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

honey, you are so cool.

ベトナム語

Ông xã, anh giỏi quá

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

honey, you are so pretty.

ベトナム語

con gái à. con đẹp quá!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

honey, you are so clever!

ベトナム語

Đúng! bà xã quá thông minh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

oh, honey, you are so cute when you're confused.

ベトナム語

Ôi, anh yêu, anh thật là dễ thương mỗi khi lúng túng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,252,003 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK