人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- you are so funny.
-anh thật là hài hước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you are seeing funny my friend!
mày nhìn mắc cười quá mày ơi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you are so pale, my son.
con xanh quá, con trai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- barry, you are so funny sometimes.
- barry, thỉnh thoảng con cũng vui tính nhỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
t-bone, you are so dear.
t - bone, ông thật tử tế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you are so cool!
trông bạn thật tuyệt đấy!
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
you are so cute! .
cô dễ thương quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you are so mean
bạn thật thô lỗ
最終更新: 2020-11-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are so bad.
anh xấu tính thật đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you are so done.
- mày tiêu đời rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are so wonderful, my nando.
con rất tuyệt vời, nando của dì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are so beautiful
tôi đang ở Ấn Độ
最終更新: 2021-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are so annoying.
Ông đúng là khó chịu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...you are so beautiful.
- ...cô trông đẹp quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you are so egotistical.
- anh quá ích kỷ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: