検索ワード: you came (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you came.

ベトナム語

anh đến rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you came?

ベトナム語

- anh ra rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you came!

ベトナム語

cậu đã đến ư!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but you came.

ベトナム語

nhưng anh đã đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

amy, you came.

ベトナム語

amy, em đến rồi .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey, you came!

ベトナム語

cậu đến rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- glad you came?

ベトナム語

- rất vui là mày đi cùng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you came along

ベトナム語

you came along

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and then you came.

ベトナム語

và rồi anh đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but you came back!

ベトナム語

nhưng cậu quay lại!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- so glad you came.

ベトナム語

- rất vui vì cậu đã đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- ...you came to me.

ベトナム語

mà thay vì như thế cô lại đến tìm tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you came. woman:

ベトナム語

- may quá cậu đã đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you came from paris

ベトナム語

bạn đến từ paris à

最終更新: 2010-11-20
使用頻度: 1
品質:

英語

before you came home.

ベトナム語

trước khi anh về nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh. you came alone.

ベトナム語

oh, mày đến một mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

glad you came, right?

ベトナム語

mừng vì anh đã tỉnh lại, phải vậy không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you came from sunnyside?

ベトナム語

anh đến từ sunny side à!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm glad you came.

ベトナム語

- em mừng vì anh đã đến. - anh không thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

[ french ] you came back!

ベトナム語

nhưng mẹ đã về rồi! mẹ đây rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,998,072 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK